🌟
아이스하키
(ice hockey)
1.
여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고 끝이 구부러진 막대기로 고무공을 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.
1.
KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG :
Trận thi đấu thể thao có 6 người làm thành một đội, đi giày trượt băng trên sân băng rồi đánh bóng cao su bằng cây gậy uốn cong ở đầu, rồi đưa bóng vào cầu gôn của đội đối phương.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
아이스하키 게임.
Ice hockey game.
아이스하키 경기.
Ice hockey game.
아이스하키 경기장.
Ice hockey stadium.
아이스하키 선수.
Ice hockey player.
아이스하키 를 보다.
See ice hockey.
아이스하키 를 관전하다.
Watch the ice hockey.
아이스하키 에서 이기다.
Win ice hockey.
아이스하키 에서 지다.
Lose in ice hockey.
아이스하키 경기장이 제법 쌀쌀하다.
The ice hockey stadium is quite chilly.
아이스하키 선수들이 경기 중에 스케이트를 신고 얼음판 위를 달리는 모습이 멋있었다.
Ice hockey players running on the ice in skates during the game were cool.
♔
아이스하키 게임에 참가하기 위해서 스케이트 타는 것을 열심히 연습하고 있어.
I'm practicing skating hard to participate in the ice hockey game.
♕
그렇구나. 너는 운동 신경이 좋으니까 잘할 수 있을 거야.
I see. you can do well because you have good motor nerves.
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️
아이스하키
(ice hockey)
@ Giải nghĩa
축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다.
🗣️
아이스하키
(ice hockey)
@ Ví dụ cụ thể
빙상에서 이루어지는 아이스하키 경기는 빠른 속도감과 강한 신체 접촉을 특징으로 한다.
🌷
아이스하키
: 여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고 끝이 구부러진 막대기로 고무공을 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.
🌏 KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG : Trận thi đấu thể thao có 6 người làm thành một đội, đi giày trượt băng trên sân băng rồi đánh bóng cao su bằng cây gậy uốn cong ở đầu, rồi đưa bóng vào cầu gôn của đội đối phương.