🌟 얽매이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얽매이다 (
엉매이다
) • 얽매이어 (엉매이어
엉매이여
) 얽매여 (엉매여
) • 얽매이니 (엉매이니
)
📚 Từ phái sinh: • 얽매다: 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶다., 마음대로 행동할 수 없도록 몹시 구속…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🗣️ 얽매이다 @ Giải nghĩa
- 멍에를 메다[쓰다] : 마음대로 행동할 수 없도록 책임이나 신분 등에 얽매이다.
🗣️ 얽매이다 @ Ví dụ cụ thể
- 당리당략에 얽매이다. [당리당략 (黨利黨略)]
- 틀에 얽매이다. [틀]
- 세속에 얽매이다. [세속 (世俗)]
- 인습에 얽매이다. [인습 (因習)]
- 쇠사슬에 얽매이다. [쇠사슬]
- 예속에 얽매이다. [예속 (隷屬)]
- 율격에 얽매이다. [율격 (律格)]
- 시를 쓸 때 기계적 율격에 얽매이다 보면 시적 흥미라든지 여운이 반감될 수 있다. [율격 (律格)]
- 격식에 얽매이다. [격식 (格式)]
- 올무에 얽매이다. [올무]
- 사슬에 얽매이다. [사슬]
- 사리사욕에 얽매이다. [사리사욕 (私利私慾)]
- 정실에 얽매이다. [정실 (情實)]
- 구법에 얽매이다. [구법 (舊法)]
🌷 ㅇㅁㅇㄷ: Initial sound 얽매이다
-
ㅇㅁㅇㄷ (
얽매이다
)
: 끈이나 줄 등에 이리저리 걸려서 묶이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị dây hay sợi... trói treo chỗ này chỗ kia. -
ㅇㅁㅇㄷ (
울먹이다
)
: 곧 울음이 터져 나오려고 하다.
☆
Động từ
🌏 MẾU MÁO SẮP KHÓC, NGHẸN NGÀO SẮP KHÓC: Tiếng khóc như chực vỡ òa ra ngay. -
ㅇㅁㅇㄷ (
애먹이다
)
: 속이 상할 정도로 어려움을 겪게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KHỔ SỞ, LÀM CHO KHỔ NHỤC: Làm cho trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi. -
ㅇㅁㅇㄷ (
일문일답
)
: 한 번 물음에 대해 한 번 대답하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT VẤN NHẤT ĐÁP, VIỆC MỘT NGƯỜI HỎI MỘT NGƯỜI ĐÁP: Việc trả lời một lần theo mỗi lần hỏi.
• Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)