🌟 뒤척이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤척이다 (
뒤처기다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 뒤척이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅊㅇㄷ: Initial sound 뒤척이다
-
ㄷㅊㅇㄷ (
뒤척이다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㅇㄷ (
닥쳐오다
)
: 일이나 상황이 바로 가까이 다가오다.
Động từ
🌏 XẢY ĐẾN, ẬP ĐẾN: Sự việc hay tình huống đến rất gần.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)