🌟 어학연수 (語學硏修)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어학연수 (
어ː항년수
)
🗣️ 어학연수 (語學硏修) @ Ví dụ cụ thể
- 옆집 여자가 딸을 어학연수 보낸대요. [습득시키다 (習得시키다)]
🌷 ㅇㅎㅇㅅ: Initial sound 어학연수
-
ㅇㅎㅇㅅ (
어학연수
)
: 외국어를 배우기 위해 그 말을 사용하는 나라로 가서 언어와 문화를 직접 배우는 학습 방법.
Danh từ
🌏 TU NGHIỆP NGOẠI NGỮ: Phương pháp học tập để học ngoại ngữ, bằng cách đi đến nước sử dụng ngôn ngữ đó và trực tiếp học ngôn ngữ và văn hóa của nước đó. -
ㅇㅎㅇㅅ (
암행어사
)
: 조선 시대에, 왕의 명을 받아 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백성의 생활을 살피던 벼슬.
Danh từ
🌏 ÁM HÀNH NGỰ SỬ (QUAN TUẦN TRA MẬT CỦA TRIỀU ĐÌNH): Quan nhận lệnh của vua và được bí mật phái đi xem xét sự cai trị của quan lại địa phương và đời sống của người dân, vào thời Joseon. -
ㅇㅎㅇㅅ (
유흥업소
)
: 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖춘 가게.
Danh từ
🌏 NƠI KINH DOANH GIẢI TRÍ: Hàng quán có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm...
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365)