🌟 어학연수 (語學硏修)

Danh từ  

1. 외국어를 배우기 위해 그 말을 사용하는 나라로 가서 언어와 문화를 직접 배우는 학습 방법.

1. TU NGHIỆP NGOẠI NGỮ: Phương pháp học tập để học ngoại ngữ, bằng cách đi đến nước sử dụng ngôn ngữ đó và trực tiếp học ngôn ngữ và văn hóa của nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기 어학연수.
    Short-term language training.
  • Google translate 어학연수를 가다.
    Go on language training.
  • Google translate 어학연수를 다녀오다.
    Go abroad for language training.
  • Google translate 어학연수를 보내다.
    Send language training.
  • Google translate 어학연수를 하다.
    Take a language course.
  • Google translate 미국으로 어학연수를 다녀온 동생은 확실히 발음도 좋아졌고 미국 문화에 대해서 잘 알게 되었다.
    My brother, who went to the u.s. for language training, certainly improved his pronunciation and became familiar with american culture.
  • Google translate 영수는 단기 어학연수로 외국에 갔다가 거기서 좋은 배우자를 만나 결혼하고 정착까지 하게 되었다.
    Young-soo went abroad for short-term language training, where he met a good spouse, got married, and settled down.
  • Google translate 나 앞으로 일 년 동안 어학연수를 다녀오기로 했어. 나 없을 동안 건강히 잘 지내!
    I've decided to go abroad for language training for the next year. take care while i'm away!
    Google translate 어머! 정말? 진작 말해 주지! 언제 가는데?
    Whoa! really? i'll tell you earlier! when are you going?

어학연수: going to another country for a language course; attending overseas language program,ごがくけんしゅう【語学研修】。ごがくりゅうがく【語学留学】,stage linguistique,curso de idiomas en el extranjero,دراسة اللغة في الخارج,хэлний бэлтгэл,tu nghiệp ngoại ngữ,การอบรมภาษาที่ต่างประเทศ, การเรียนภาษาที่ต่างประเทศ,belajar bahasa di luar negeri,изучение языка; языковая практика,外语研修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어학연수 (어ː항년수)

🗣️ 어학연수 (語學硏修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Du lịch (98) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365)