🌟 억척스럽다

Tính từ  

1. 어려움에도 불구하고 어떤 일이든 몹시 억세고 끈덕지게 해 나가는 태도가 있다.

1. CỨNG RẮN, QUYẾT LIỆT, MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI: Có thái độ mặc dù gặp khó khăn vẫn làm một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ dù là bất cứ việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억척스러운 모습.
    A tough look.
  • Google translate 억척스러운 성격.
    A tough character.
  • Google translate 김 선수는 불리한 신체 조건에도 불구하고 억척스럽게 훈련하여 금메달을 땄다.
    Kim won the gold medal for his tough training despite unfavorable physical conditions.
  • Google translate 억척스러운 어머니는 시장에서 생선을 팔아 번 돈으로 식구들을 먹여 살리셨다.
    The tough mother fed the family with the money she earned from selling fish in the market.
  • Google translate 소년 가장인 그 친구는 억척스럽게 돈을 모아 이번에 대학에 들어갔어요.
    The boy's head of family, he managed to save money and get into college this time.
    Google translate 혼자 힘으로 대단하네요.
    Great on your own.
Từ tham khảo 악착스럽다(齷齪스럽다): 매우 억세고 끈질기게 일을 해 나가는 태도가 있다.

억척스럽다: tough; determined; relentless,しつようだ【執拗だ】。がんばりすぎる【頑張りすぎる】,ferme et tenace, persévérent, acharné, obstiné, persistant, tenace, (adj.) sans relâche,firme, perseverante, insistente,مثابر,хатуужилтай, тэвчээртэй,cứng rắn, quyết liệt, mạnh mẽ và cứng cỏi,มุมานะ, อุตสาหะ, มุ่งมั่น, แน่วแน่,tangguh, teguh, bersikeras, keras,Упорно; упрямо; настойчиво,顽强,拼命,泼辣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억척스럽다 (억척쓰럽따) 억척스러운 (억척쓰러운) 억척스러워 (억척쓰러워) 억척스러우니 (억척쓰러우니) 억척스럽습니다 (억척쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 억척스레: 어떤 어려움에도 굴하지 아니하고 몹시 모질고 끈덕지게 일을 해 나가는 태도로.

📚 Annotation: 1이 억척스럽다


🗣️ 억척스럽다 @ Giải nghĩa

💕Start 억척스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)