🌟 억척스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억척스럽다 (
억척쓰럽따
) • 억척스러운 (억척쓰러운
) • 억척스러워 (억척쓰러워
) • 억척스러우니 (억척쓰러우니
) • 억척스럽습니다 (억척쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 억척스레: 어떤 어려움에도 굴하지 아니하고 몹시 모질고 끈덕지게 일을 해 나가는 태도로.📚 Annotation: 1이 억척스럽다
🗣️ 억척스럽다 @ Giải nghĩa
- 세차다 : 성격이 사납다. 또는 드세고 억척스럽다.
🌷 ㅇㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 억척스럽다
-
ㅇㅊㅅㄹㄷ (
억척스럽다
)
: 어려움에도 불구하고 어떤 일이든 몹시 억세고 끈덕지게 해 나가는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN, QUYẾT LIỆT, MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI: Có thái độ mặc dù gặp khó khăn vẫn làm một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ dù là bất cứ việc gì. -
ㅇㅊㅅㄹㄷ (
악착스럽다
)
: 매우 억세고 끈질기게 일을 해 나가는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, GAN LÌ: Có thái độ làm việc một cách rất cương quyết và dai dẳng.
• Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)