ㅇㄷㅅ (
우등상
)
: 성적이 우수한 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Giải thưởng trao cho người có thành tích ưu tú.
ㅇㄷㅅ (
우등생
)
: 성적이 우수한 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH XUẤT SẮC: Học sinh có thành tích ưu tú.
ㅇㄷㅅ (
양도세
)
: 토지나 건물 등을 법적으로 넘겨받아서 얻은 소득에 대하여 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG, THUẾ SANG NHƯỢNG: Thuế phải chịu đối với lợi ích từ việc được nhận đất đai hay tòa nhà từ người khác chuyển giao cho theo pháp luật.
ㅇㄷㅅ (
오디션
)
: 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỬ, BUỔI BIỂU DIỄN THỬ, BUỔI THI THỬ GIỌNG: Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ.
ㅇㄷㅅ (
일등석
)
: 가장 좋은 등급의 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ HẠNG NHẤT, GHẾ HẠNG NHẤT: Vị trí ở cấp độ tốt nhất.
ㅇㄷㅅ (
양도성
)
: 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줄 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYỂN NHƯỢNG, TÍNH CHẤT SANG NHƯỢNG: Tính chất có thể chuyển cho người khác quyền lợi, tài sản hoặc đồ vật...