🌟 연대순 (年代順)

Danh từ  

1. 지나온 햇수나 시대의 차례.

1. THỨ TỰ NIÊN ĐẠI: Thứ tự của thời đại hay số năm đã trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연대순으로 기록하다.
    Record in chronological order.
  • Google translate 연대순으로 나열하다.
    To list in chronological order.
  • Google translate 연대순으로 늘어놓다.
    Arrange in chronological order.
  • Google translate 연대순으로 보다.
    View chronologically.
  • Google translate 연대순으로 분류하다.
    Classify in chronological order.
  • Google translate 연대순으로 정리하다.
    Arrange in chronological order.
  • Google translate 위인전 맨 뒤에는 위인들의 업적이 연대순으로 적혀 있었다.
    At the end of the great man's temple, the works of great men were written in chronological order.
  • Google translate 역사 선생님은 역사적 사건들을 연대순으로 정리해서 보여 주셨다.
    The history teacher showed me a chronological arrangement of historical events.
  • Google translate 선생님, 이번 학기 강의는 어떤 방식으로 운영하실 건가요?
    Sir, how are you going to run this semester's classes?
    Google translate 현대 소설을 연대순에 따라 훑어볼 계획입니다.
    I plan to run through modern novels chronologically.

연대순: chronological order,ねんだいじゅん【年代順】,ordre chronologique,orden cronológico, orden según fecha,ترتيب زمنيّ,он цагийн дараалал, цаг үеийн дараалал,thứ tự niên đại,ตามลำดับยุคสมัย, ตามลำดับสมัย, ตามลำดับเวลา,urutan waktu, kronologi,хронологическая последовательность; хронологический порядок,年代顺序,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연대순 (연대순)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43)