🌟 연대순 (年代順)

Danh từ  

1. 지나온 햇수나 시대의 차례.

1. THỨ TỰ NIÊN ĐẠI: Thứ tự của thời đại hay số năm đã trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연대순으로 기록하다.
    Record in chronological order.
  • 연대순으로 나열하다.
    To list in chronological order.
  • 연대순으로 늘어놓다.
    Arrange in chronological order.
  • 연대순으로 보다.
    View chronologically.
  • 연대순으로 분류하다.
    Classify in chronological order.
  • 연대순으로 정리하다.
    Arrange in chronological order.
  • 위인전 맨 뒤에는 위인들의 업적이 연대순으로 적혀 있었다.
    At the end of the great man's temple, the works of great men were written in chronological order.
  • 역사 선생님은 역사적 사건들을 연대순으로 정리해서 보여 주셨다.
    The history teacher showed me a chronological arrangement of historical events.
  • 선생님, 이번 학기 강의는 어떤 방식으로 운영하실 건가요?
    Sir, how are you going to run this semester's classes?
    현대 소설을 연대순에 따라 훑어볼 계획입니다.
    I plan to run through modern novels chronologically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연대순 (연대순)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Luật (42) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)