🌟 올려붙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올려붙이다 (
올려부치다
) • 올려붙이어 (올려부치어
올려부치여
) 올려붙여 (올려부처
) • 올려붙이니 (올려부치니
)📚 Annotation: 주로 '경례를 올려붙이다'로 쓴다.
🗣️ 올려붙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 뺨따귀를 올려붙이다. [뺨따귀]
🌷 ㅇㄹㅂㅇㄷ: Initial sound 올려붙이다
-
ㅇㄹㅂㅇㄷ (
올려붙이다
)
: 아래쪽에 있던 것을 위쪽으로 올려서 붙이거나 가까이 가져가다.
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: Đưa lên phía trên cái đang ở phía dưới và đặt gần hay gắn chặt (vào chỗ nào đó).
• Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)