🌟 올려붙이다

Động từ  

1. 아래쪽에 있던 것을 위쪽으로 올려서 붙이거나 가까이 가져가다.

1. ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: Đưa lên phía trên cái đang ở phía dưới và đặt gần hay gắn chặt (vào chỗ nào đó).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손을 올려붙이다.
    Put one's hand up.
  • Google translate 액자를 올려붙이다.
    Put up a frame.
  • Google translate 위로 올려붙이다.
    Put it up.
  • Google translate 나는 위협을 느껴 본능적으로 두 손을 가슴에 올려붙였다.
    I felt threatened and instinctively put my hands on my chest.
  • Google translate 지수는 뭐가 화가 났는지 허리에 양손을 올려붙이고 씩씩거리고 있었다.
    Jisoo was whining with her hands on her waist, whatever was upset.
  • Google translate 여기쯤이 좋을까?
    Is this better?
    Google translate 좀 더 위로 올려붙여 봐.
    Put it up a little more.

올려붙이다: raise; lift,,lever et mettre quelque chose sur quelque chose d'autre,poner más alto,,өргөх, дээшлүүлэх,để lên, đặt lên,นำขึ้นไปติดไว้, ยกขึ้นไปไว้, เท้า(เอว), กอด(อก),menaikkan, meletakkan, menempelkan,поднимать (руки); ставить наверх,向上贴,

2. (낮잡아 이르는 말로) 손을 들어 경례를 하다.

2. GIƠ TAY (CHÀO): (cách nói coi thường) Đưa tay lên và chào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경례를 올려붙이다.
    Put up a salute.
  • Google translate 건물 입구에 있는 경비는 사장이 타고 있는 차에 경례를 올려붙였다.
    The guard at the entrance of the building saluted the boss's car.
  • Google translate 신병은 행동을 멈추고 오른손을 들어 올려 장군에게 경례를 올려붙였다.
    The recruit stopped acting and raised his right hand to salute the general.
  • Google translate 안녕하십니까!
    Good morning!
    Google translate 그렇게까지 경례를 올려붙일 필요는 없네. 다음부터는 편하게 대하게.
    You don't have to salute that much. be comfortable next time.

3. 뺨 등을 손으로 세게 때리다.

3. RA TAY ĐÁNH MẠNH: Đánh mạnh vào những chỗ như má, bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀싸대기를 올려붙이다.
    Put your ear up.
  • Google translate 따귀를 올려붙이다.
    Stick on the cheek.
  • Google translate 뺨을 올려붙이다.
    Put one's cheek up.
  • Google translate 턱을 올려붙이다.
    Stick your chin up.
  • Google translate 지금 귀싸대기를 올려붙여도 시원찮을 판에 민준이는 되려 나에게 화를 냈다.
    Min-joon was angry at me because it wouldn't be cool if i put my ears up now.
  • Google translate 나는 화를 참지 못하고 지수의 뺨을 올려붙였으나 지수의 빨개진 볼을 보니 다시 미안해졌다.
    I couldn't contain my anger and put jisu's cheek up, but seeing jisu's red cheeks made me sorry again.
  • Google translate 그렇게 당하고도 걔를 그냥 뒀어?
    You let her go after that?
    Google translate 따귀라도 한 대 올려붙일 걸 그랬나 봐.
    I should've put a stick on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올려붙이다 (올려부치다) 올려붙이어 (올려부치어올려부치여) 올려붙여 (올려부처) 올려붙이니 (올려부치니)

📚 Annotation: 주로 '경례를 올려붙이다'로 쓴다.

🗣️ 올려붙이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 올려붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)