🌟 올려붙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올려붙이다 (
올려부치다
) • 올려붙이어 (올려부치어
올려부치여
) 올려붙여 (올려부처
) • 올려붙이니 (올려부치니
)📚 Annotation: 주로 '경례를 올려붙이다'로 쓴다.
🗣️ 올려붙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 뺨따귀를 올려붙이다. [뺨따귀]
🌷 ㅇㄹㅂㅇㄷ: Initial sound 올려붙이다
-
ㅇㄹㅂㅇㄷ (
올려붙이다
)
: 아래쪽에 있던 것을 위쪽으로 올려서 붙이거나 가까이 가져가다.
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: Đưa lên phía trên cái đang ở phía dưới và đặt gần hay gắn chặt (vào chỗ nào đó).
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226)