🌟 오크 (oak)

Danh từ  

1. 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.

1. CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오크 가구.
    Oak furniture.
  • Google translate 오크 기둥.
    Oak column.
  • Google translate 오크 통.
    Oak barrel.
  • Google translate 오크를 베다.
    Cut an oak.
  • Google translate 오크를 쓰다.
    Write orcs.
  • Google translate 오크로 만들다.
    Make it oak.
  • Google translate 아버지는 포도주를 오크로 만든 통 속에 담으셨다.
    Father put the wine in an oak barrel.
  • Google translate 내 방에 있는 원목 가구는 오크로 만들어진 것이다.
    The wooden furniture in my room is made of oak.
  • Google translate 이 배에 쓰인 목재는 무엇입니까?
    What wood is used on this ship?
    Google translate 오크예요.
    It's orc.

오크: oak,オーク,chêne,roble, encina,أوك، بلوط,царс мод,cây sồi, gỗ sồi,ต้นโอ๊ก,ek, kayu ek,дуб; древесина дуба,橡树,橡木,


📚 Variant: 오우크 옥크

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43)