🌟 오크 (oak)

Danh từ  

1. 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.

1. CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오크 가구.
    Oak furniture.
  • 오크 기둥.
    Oak column.
  • 오크 통.
    Oak barrel.
  • 오크를 베다.
    Cut an oak.
  • 오크를 쓰다.
    Write orcs.
  • 오크로 만들다.
    Make it oak.
  • 아버지는 포도주를 오크로 만든 통 속에 담으셨다.
    Father put the wine in an oak barrel.
  • 내 방에 있는 원목 가구는 오크로 만들어진 것이다.
    The wooden furniture in my room is made of oak.
  • 이 배에 쓰인 목재는 무엇입니까?
    What wood is used on this ship?
    오크예요.
    It's orc.


📚 Variant: 오우크 옥크

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)