🌟 오동통

Phó từ  

1. 몸집이 작고 통통한 모양.

1. MỘT CÁCH PHỒNG PHỒNG, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MẦM MẪM: Hình ảnh thân mình nhỏ và tròn trĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오동통 붓다.
    Puffy.
  • Google translate 오동통 찌다.
    Steam the chubby chubby.
  • Google translate 오동통 면이 불다.
    Odongtong-myeon swells.
  • Google translate 오동통 살이 오르다.
    Odong-tong-tung-tung-tung-tung.
  • Google translate 오동통 살을 찌우다.
    Gain chubby flesh.
  • Google translate 오동통 귀엽게 살이 오른 아기의 볼이 앙증맞고 사랑스럽다.
    The cute fattening baby's cheeks are dainty and lovely.
  • Google translate 얼큰한 국물에 오동통 굵게 빚어진 만두가 입맛을 자극한다.
    Dumplings made of thick chives in spicy soup stimulate the appetite.
  • Google translate 오동통 불은 면이 참 먹음직스럽구나.
    The noodles are very appetizing.
    Google translate 맛있겠죠? 어서 와서 한 숟갈 드셔 보세요.
    Looks delicious, right? come and have a bite.

오동통: chubbily; plumply,ぽっちゃり,,relleno,ربيب ، مدوّر,палбигар, түнтгэр,một cách phồng phồng, một cách phúng phính, một cách mầm mẫm,ลักษณะที่อ้วนกลม,kate,пухло,胖乎乎地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오동통 (오동통)
📚 Từ phái sinh: 오동통하다: 몸집이 작고 통통하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97)