🌟 오동통

Phó từ  

1. 몸집이 작고 통통한 모양.

1. MỘT CÁCH PHỒNG PHỒNG, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MẦM MẪM: Hình ảnh thân mình nhỏ và tròn trĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오동통 붓다.
    Puffy.
  • 오동통 찌다.
    Steam the chubby chubby.
  • 오동통 면이 불다.
    Odongtong-myeon swells.
  • 오동통 살이 오르다.
    Odong-tong-tung-tung-tung-tung.
  • 오동통 살을 찌우다.
    Gain chubby flesh.
  • 오동통 귀엽게 살이 오른 아기의 볼이 앙증맞고 사랑스럽다.
    The cute fattening baby's cheeks are dainty and lovely.
  • 얼큰한 국물에 오동통 굵게 빚어진 만두가 입맛을 자극한다.
    Dumplings made of thick chives in spicy soup stimulate the appetite.
  • 오동통 불은 면이 참 먹음직스럽구나.
    The noodles are very appetizing.
    맛있겠죠? 어서 와서 한 숟갈 드셔 보세요.
    Looks delicious, right? come and have a bite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오동통 (오동통)
📚 Từ phái sinh: 오동통하다: 몸집이 작고 통통하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273)