🌟 리비아 (Libya)

Danh từ  

1. 아프리카 대륙의 북부 해안에 있는 나라. 세계적인 산유국이며 국토 대부분이 사막으로 주로 양과 염소를 유목한다. 공용어는 아랍어이고 수도는 트리폴리이다.

1. LYBIA: Quốc gia ở bờ biển phía Bắc của đại lục Châu Phi, là quốc gia sản xuất dầu lửa tầm cỡ thế giới, chủ yếu chăn nuôi cừu và dê vì hầu hết đều là sa mạc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả rập và thủ đô là Tripoli.


리비아: Libya,リビア,Libye,Libia,ليبيا,Ливи, Ливи улс,Lybia,ลิเบีย, ประเทศลิเบีย, สาธารณรัฐสังคมนิยมประชาชนอาหรับลิเบีย,Libya,Ливия,利比亚,

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chính trị (149)