🌟 올케

Danh từ  

1. 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.

1. CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올케 사이.
    Between allke.
  • Google translate 올케가 되다.
    Become olke.
  • Google translate 올케가 들어오다.
    Olke comes in.
  • Google translate 올케가 생기다.
    Have an allke.
  • Google translate 올케를 만나다.
    Meet olke.
  • Google translate 오빠는 올케를 처음 만났을 때 첫눈에 반했다고 했다.
    My brother said he fell in love at first sight when he first met olke.
  • Google translate 오빠와 올케 사이에는 아이가 없어서 엄마는 항상 오빠 부부를 걱정하는 소리를 하신다.
    There's no child between my brother and olke, so my mother always says she's worried about my brother and his wife.
  • Google translate 아가씨, 아무리 내 남편이지만 오빤 성격이 정말 이상해요.
    Miss, no matter how much my husband is, you have a really weird personality.
    Google translate 오빠가 원래 그래요. 올케가 좀 참아요.
    That's how you do it. olke's holding uptight.
Từ tham khảo 새언니: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.

올케: sister-in-law of a woman,,belle-sœur,olke, cuñada,زوجة أخ (لبنت),бэр эгч,chị dâu, chị,อลเค : พี่สะใภ้,kakak ipar perempuan,сноха; невестка,嫂子,

2. 남동생의 아내를 이르거나 부르는 말.

2. EM DÂU, EM: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올케 사이.
    Between allke.
  • Google translate 올케가 되다.
    Become olke.
  • Google translate 올케가 들어오다.
    Olke comes in.
  • Google translate 올케가 생기다.
    Have an allke.
  • Google translate 올케를 만나다.
    Meet olke.
  • Google translate 동생이 연상녀와 결혼을 해서 올케가 나보다 나이가 많게 되었다.
    My brother married an older woman, and olke is older than me.
  • Google translate 동생은 내게 올케가 될 사람이라며 자신의 애인을 소개해 줬다.
    My brother introduced me to his lover, saying he was going to be olke.
  • Google translate 우리 동생이랑 올케는 어떻게 만났어?
    How did you meet my brother and olke?
    Google translate 회사에서 상사와 부하 관계로 처음 만났어요.
    I first met my boss at the company because i had a subordinate relationship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올케 (올케)

🗣️ 올케 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)