🌟 옷걸이
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옷걸이 (
옫꺼리
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 옷걸이 @ Ví dụ cụ thể
- 스탠드 옷걸이. [스탠드 (stand)]
- 작은 방에 있는 스탠드 옷걸이가 그녀의 옷장 역할을 대신하고 있었다. [스탠드 (stand)]
- 유민아, 옷걸이 좀 가져다줄래? [꾸부러지다]
- 여기 있는 옷걸이들은 다 꾸부러져 있는데 이것도 괜찮아? [꾸부러지다]
- 네 방에 세워진 옷걸이 위에 걸어 뒀어. [위]
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 옷걸이
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19)