🌟 요절내다 (撓折 내다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요절내다 (
요절래다
) • 요절내어 (요절래어
) 요절내 (요절래
) • 요절내니 (요절래니
)
📚 Từ phái sinh: • 요절나다(撓折나다): 물건이 못 쓰게 될 정도로 깨지거나 망가지다.
🌷 ㅇㅈㄴㄷ: Initial sound 요절내다
-
ㅇㅈㄴㄷ (
요절내다
)
: 물건을 못 쓰게 될 정도로 깨뜨리거나 망가뜨리다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG, LÀM VỠ, ĐẬP GÃY: Gây hỏng, đập vỡ đồ vật đến mức không thể dùng được. -
ㅇㅈㄴㄷ (
요절나다
)
: 물건이 못 쓰게 될 정도로 깨지거나 망가지다.
Động từ
🌏 BỊ HỎNG, BỊ GÃY VỠ, BỊ BỂ: Đồ vật bị hỏng hay vỡ đến mức không thể dùng được.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88)