🌟 한로 (寒露)

Danh từ  

1. 찬 이슬이 내리기 시작한다는 때로 이십사절기의 하나. 10월 8일경이다.

1. HÀN LỘ: Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 10, là ngày sương lạnh bắt đầu rơi.


한로: hallo,かんろ【寒露】,hallo,hanro, rocío frío,"هان لو",хүйтэн шүүдэр, намрын сүүл сарын амьсгал,Hàn lộ,ฮัลโล(หนึ่งในยี่สิบสี่ฤดูกาลย่อยทางจันทรคติ),,,寒露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한로 (할로)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101)