🌟 외숙모 (外叔母)

☆☆   Danh từ  

1. 어머니의 남자 형제의 아내.

1. MỢ: Vợ của anh hoặc em trai của mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 외숙모.
    Small aunt.
  • Google translate 외숙모.
    Big aunt.
  • Google translate 외숙모를 따르다.
    Follow one's aunt.
  • Google translate 외숙모를 모시다.
    Serve one's aunt.
  • Google translate 외숙모께 여쭙다.
    Ask your aunt.
  • Google translate 외숙모께서는 어린 나이에 외삼촌과 결혼하셔서 고생을 많이 하셨다.
    My aunt had a hard time marrying her uncle at an early age.
  • Google translate 우리 외할머니께서는 이렇게 착한 며느리가 없다고 하시며 외숙모를 몹시 예뻐하셨다.
    My maternal grandmother adored her aunt very much, saying there was no such good daughter-in-law.
  • Google translate 외삼촌, 다치셨던 다리는 이제 괜찮으세요?
    Uncle, are you okay with your injured leg now?
    Google translate 그래, 네 외숙모가 간호하느라고 고생이었지, 뭐.
    Yeah, your aunt had a hard time nursing her, well.

외숙모: wife of one's maternal uncle,おば【叔母・伯母】。ぎりのおば【義理の叔母・義理の伯母】,tante,tía materna,خالة، زوجة الخال,нагац бэргэн,mợ,เวซุงโม,bibi,тётя (по материнской линии),舅母,舅妈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외숙모 (외ː숭모) 외숙모 (웨ː숭모)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  

🗣️ 외숙모 (外叔母) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)