🌟 외용약 (外用藥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외용약 (
외ː용냑
) • 외용약 (웨ː용냑
) • 외용약이 (외ː용냐기
웨ː용냐기
) • 외용약도 (외ː용냑또
웨ː용냑또
) • 외용약만 (외ː용냥만
웨ː용냥만
)
🗣️ 외용약 (外用藥) @ Ví dụ cụ thể
- 내복약과 외용약. [내복약 (內服藥)]
🌷 ㅇㅇㅇ: Initial sound 외용약
-
ㅇㅇㅇ (
연예인
)
: 연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SĨ: Người làm những hoạt động nghệ thuật như ca hát, múa, biểu diễn như nghề nghiệp. -
ㅇㅇㅇ (
월요일
)
: 한 주가 시작되는 첫 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần. -
ㅇㅇㅇ (
일요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần. -
ㅇㅇㅇ (
일일이
)
: 하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một, từng cái một. -
ㅇㅇㅇ (
요양원
)
: 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)