🌟 외용약 (外用藥)

Danh từ  

1. 연고나 소독약 등과 같이 피부에 직접 바르는 약.

1. THUỐC BÔI NGOÀI RA: Thuốc bôi trực tiếp vào da cùng với thuốc sát trùng hay thuốc mỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외용약을 닦다.
    Wipe external medicine.
  • Google translate 외용약을 바르다.
    Apply foreign medicine.
  • Google translate 외용약을 뿌리다.
    Sprinkle foreign medicine.
  • Google translate 외용약으로 치료하다.
    Treat with external medicine.
  • Google translate 나는 동생의 까진 무릎에 외용약을 바르고 붕대를 감아 주었다.
    I put some medicine on my brother's skin and bandaged him.
  • Google translate 민준이는 벌레 물린 것을 가라앉히는 외용약을 뿌리고 가려운 것을 꾹 참았다.
    Min-jun sprayed the bug bites with external solvents and endured the itchiness.
  • Google translate 이 상처는 너무 심하게 성나서 외용약만 발라서는 안 되겠어.
    This wound is so angry that i shouldn't just apply external medicine.
    Google translate 아무래도 오늘 병원에 가서 먹는 약도 받아 와야겠다.
    Maybe i should go to the hospital and get some medicine today.
Từ tham khảo 내복약(內服藥): 가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.

외용약: medicine for external use,がいようやく【外用薬】。がいようざい【外用剤】,médicament à usage externe,medicina para uso externo, medicina para aplicación externa,دواء للاستعمال السطحيّ,түрхдэг эм,thuốc bôi ngoài ra,ยาใช้ทาภายนอก, ยาทาภายนอก,obat luar,лекарства внешнего применения,外用药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외용약 (외ː용냑) 외용약 (웨ː용냑) 외용약이 (외ː용냐기웨ː용냐기) 외용약도 (외ː용냑또웨ː용냑또) 외용약만 (외ː용냥만웨ː용냥만)

🗣️ 외용약 (外用藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)