🌟 요량 (料量)

Danh từ  

1. 앞으로 할 일을 잘 계산해 생각함. 또는 그런 생각.

1. SỰ PHÁN ĐOÁN: Sự tính toán và suy nghĩ về những việc sẽ làm trong tương lai. Hay suy nghĩ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요량이 서다.
    Yose stands.
  • Google translate 요량이 없다.
    No dosage.
  • Google translate 요량이 있다.
    There's a dosage.
  • Google translate 그는 한국 친구들을 사귈 요량으로 한국어를 배웠다.
    He learned korean to make korean friends.
  • Google translate 승규는 아이스크림을 사 먹을 요량으로 대문을 나섰다.
    Seung-gyu stepped out of the gate to buy ice cream.
  • Google translate 너는 수업을 어쩔 요량으로 준비물을 하나도 준비해 오지 않았니?
    Didn't you prepare any supplies for the class?
  • Google translate 다시 내 집에 들어올 요량이면 앞으로 이런 짓은 할 생각도 말게.
    Don't even think about doing this again if you're going to come back to my house.
    Google translate 정말 죄송합니다. 다시는 안 그러겠습니다.
    I'm so sorry. i won't do that again.

요량: intention; thought,つもり。りょうけん【了見】,intention, dessein,cálculo, plan, idea, pensamiento, juicio,رأي,санаа бодол, зорилт, тойм, багцаа, баримжаа,sự phán đoán,การคิด, การวางแผน, แผนการ, ความตั้งใจ,pemikiran, ide, intensi,соображения,斟酌,酌情,酌量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요량 (요량)
📚 Từ phái sinh: 요량하다: 앞일을 잘 헤아려 생각하다., 소리가 맑고 낭랑하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43)