🌟 우두커니
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우두커니 (
우두커니
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 우두커니 @ Ví dụ cụ thể
- 우두커니 앉아 있으려니 옛 생각이 난다. [-으려니]
- 승규는 지수의 집 앞에서 망부석처럼 우두커니 서서 그녀가 나오기만을 기다렸다. [망부석 (望夫石)]
- 영문도 모른 채 상담실로 불려 온 영수는 우두커니 서 있기만 했다. [상담실 (相談室)]
- 찾아오는 이 없는 겨울 바다는 빨간 등대만 우두커니 서 지키고 있었다. [등대 (燈臺)]
- 유민이는 눈 한 번 깜빡하지 않고 그 자리에 우두커니 서 있었다. [깜빡하다]
- 그녀는 석양을 등에 지고 그림자를 길게 늘어뜨린 채 우두커니 서 있었다. [등에 지다]
- 승규는 우두커니 하늘만 보며 지루하게 자신의 차례가 되기만을 기다렸다. [차례 (次例)]
🌷 ㅇㄷㅋㄴ: Initial sound 우두커니
-
ㅇㄷㅋㄴ (
우두커니
)
: 넋이 나간 듯이 한 자리에 가만히 서 있거나 앉아 있는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐỄNH, MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH THẦN NGƯỜI: Hình ảnh không làm bất cứ việc gì, chỉ đứng yên hoặc ngồi yên tại một chỗ như người bị mất hồn. -
ㅇㄷㅋㄴ (
오도카니
)
: 한 자리에 가만히 멈추어 멍하게 있는 모양.
Phó từ
🌏 VẺ THẪN THỜ, VẺ ĐỜ ĐẪN: Bộ dạng đứng yên và ngẩn người ra ở một chỗ.
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)