🌟 우두커니

  Phó từ  

1. 넋이 나간 듯이 한 자리에 가만히 서 있거나 앉아 있는 모양.

1. MỘT CÁCH LƠ ĐỄNH, MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH THẦN NGƯỜI: Hình ảnh không làm bất cứ việc gì, chỉ đứng yên hoặc ngồi yên tại một chỗ như người bị mất hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우두커니 바라보다.
    Stare at the head of a tree.
  • Google translate 우두커니 서다.
    Stand at the head.
  • Google translate 우두커니 앉다.
    Sit in a huddle.
  • Google translate 나는 바닷가에서 한참을 장승처럼 우두커니 서 있었다.
    I stood at the beach for a long time like a jangseung.
  • Google translate 민준이는 불도 켜지 않은 채 방 안에 우두커니 앉아 있었다.
    Min-jun was sitting around in the room with no lights on.
  • Google translate 지수는 집을 나가겠다는 아들을 잡지도 못하고 우두커니 바라보기만 했다.
    Jisoo couldn't even catch her son who was leaving the house and just looked at him.
  • Google translate 얘, 거기 우두커니 서서 뭐 하니?
    Hey, what are you doing standing there?
    Google translate 아, 잠깐 생각 좀 하느라고.
    Oh, i was just thinking for a second.
작은말 오도카니: 한 자리에 가만히 멈추어 멍하게 있는 모양.

우두커니: blankly; vacantly,ぼんやりと。しょぼんと。しょんぼりと。ぼうっと,d'un air distrait, d'un air absent,con descuido, sin prestar atención,بذًهُول,мэлийн,một cách lơ đễnh, một cách thẫn thờ, một cách thần người,อย่างใจลอย, อย่างเหม่อลอย,bengong,рассеянно; безучастно,发愣地,呆呆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우두커니 (우두커니)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 우두커니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)