🌟 웬일

☆☆   Danh từ  

1. 어찌 된 일. 또는 어떠한 일.

1. VIỆC GÌ, VẤN ĐỀ GÌ, CHUYỆN GÌ: Sự việc nào đó không hiểu được. Hoặc sự việc như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웬일로 결석을 하다.
    Absent for some reason.
  • Google translate 웬일로 일찍 오다.
    Somehow come early.
  • Google translate 웬일로 전화를 하다.
    Somehow call.
  • Google translate 웬일인지 보이지 않다.
    Somehow i can't see.
  • Google translate 웬일인지 잠이 안 오다.
    Somehow i can't sleep.
  • Google translate 네가 가장 일찍 출근을 하다니, 웬일이니?
    What brings you to work the earliest?
  • Google translate 오빠가 웬일로 내게 편지를 보냈는지 모르겠다.
    I don't know why my brother sent me a letter.
  • Google translate 오늘따라 웬일인지 승규가 집에 일찍 들어왔다.
    Somehow seung-gyu got home early today.
  • Google translate 조용해야 할 강의실 안에서 웬일인지 사람들의 웃음소리가 들린다.
    Somehow i hear people laughing in the classroom that should be quiet.
  • Google translate 자네가 여기에는 웬일이야?
    What are you doing here?
    Google translate 마침 들를 일이 있어 왔어.
    I just happened to drop by.

웬일: what matter,なにごと【何事】,,imprevisión,ماهيات,юу болсон юм, юу болоод, яах гэж,việc gì, vấn đề gì, chuyện gì,ทำไม, เรื่องใด,,,什么事,怎么回事,不知为什么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웬일 (웬ː닐)

📚 Annotation: 의외의 뜻을 나타낸다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)