🌟 원시적 (原始的/元始的)

Danh từ  

1. 처음 시작된 그대로의 상태인 것.

1. MANG TÍNH NGUYÊN THỦY, MANG TÍNH BAN SƠ: Trạng thái như lúc bắt đầu ban đầu, sơ khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원시적인 기능.
    Primitive function.
  • Google translate 원시적인 도구.
    Primitive tools.
  • Google translate 원시적인 방법.
    A primitive method.
  • Google translate 원시적인 상태.
    A primitive state.
  • Google translate 원시적인 생물.
    Primitive creature.
  • Google translate 원시적인 생활.
    Primitive life.
  • Google translate 원시적인 신앙.
    Primitive faith.
  • Google translate 원시적인 종교.
    Primitive religion.
  • Google translate 원시적으로 드러나다.
    Revealed primitive.
  • Google translate 원시적으로 발생하다.
    Occur primitive.
  • Google translate 원시적으로 살아가다.
    Live primitive.
  • Google translate 원시적으로 취급하다.
    Handle primitive.
  • Google translate 학자들은 인간이 원시적인 동물에서 진화했다고 말했다.
    Scholars said humans evolved from primitive animals.
  • Google translate 승규는 인간이 원시적으로 사용한 공간인 동굴을 보았다.
    Seung-gyu saw a cave, a space that was used primitive by man.
  • Google translate 시인은 도시를 떠나 시골에서 원시적으로 살아가는 방법을 배웠다.
    The poet learned how to leave the city and live primitive in the countryside.

원시적: being original; being pristine; being primeval,げんしてき【原始的】,(n.) primitif,lo primitivo,بدائية,балар эрт, балар эрт цаг,mang tính nguyên thủy, mang tính ban sơ,ในสภาพเดิม, ในแบบเดิม, แบบดั้งเดิม, ในแบบแรกเริ่ม, ในสมัยบุพกาล, ในสมัยดึกดำบรรพ์,primitif, asli, semula,начальный; первичный,原始的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원시적 (원시적)
📚 Từ phái sinh: 원시(原始/元始): 시작하는 처음., 처음 시작된 상태에서 그대로 있어 발달하지 않은 상…


🗣️ 원시적 (原始的/元始的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99)