🌟 오골계 (烏骨鷄)

Danh từ  

1. 살과 뼈가 검붉은 색이고 흰색, 검은색, 붉은 갈색의 털을 가진 닭.

1. GÀ ÁC, GÀ Ô: Gà có lông màu nâu đỏ, đen, trắng và xương thịt màu đen đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토종 오골계.
    Native ogol system.
  • Google translate 까만 오골계.
    The black ogol system.
  • Google translate 오골계 한 마리.
    One ogolgye.
  • Google translate 오골계를 먹다.
    Eat ogolgye.
  • Google translate 오골계를 잡다.
    Catch the pentagon.
  • Google translate 오골계를 키우다.
    Grow a pentagonal system.
  • Google translate 어린아이들은 우리 안에 있는 오골계를 까마귀로 착각했다.
    The children mistook the pentagon in the cage for crows.
  • Google translate 어머니가 오골계로 끓이신 삼계탕 그릇에는 까만 닭이 들어 있었다.
    The bowl of samgyetang my mother boiled in ogolgyetang contained black chicken.
  • Google translate 언니, 오골계가 일반 닭과 다른 점이 뭐야?
    Sister, what's the difference between the ogolgye and the regular chicken?
    Google translate 뼈와 가죽의 색이 달라.
    Bones and leather are different colors.

오골계: silky; silky fowl,うこっけい【烏骨鶏】,poulet noir,gallina sedosa,دجاج "يوغول" الكوريّ,зэрлэг бутан,gà ác, gà ô,ไก่ดำ,silkie, unggas halus,курица с тёмными бархатными перьями,乌骨鸡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오골계 (오골계) 오골계 (오골게)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23)