🌟 오골계 (烏骨鷄)

Danh từ  

1. 살과 뼈가 검붉은 색이고 흰색, 검은색, 붉은 갈색의 털을 가진 닭.

1. GÀ ÁC, GÀ Ô: Gà có lông màu nâu đỏ, đen, trắng và xương thịt màu đen đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토종 오골계.
    Native ogol system.
  • 까만 오골계.
    The black ogol system.
  • 오골계 한 마리.
    One ogolgye.
  • 오골계를 먹다.
    Eat ogolgye.
  • 오골계를 잡다.
    Catch the pentagon.
  • 오골계를 키우다.
    Grow a pentagonal system.
  • 어린아이들은 우리 안에 있는 오골계를 까마귀로 착각했다.
    The children mistook the pentagon in the cage for crows.
  • 어머니가 오골계로 끓이신 삼계탕 그릇에는 까만 닭이 들어 있었다.
    The bowl of samgyetang my mother boiled in ogolgyetang contained black chicken.
  • 언니, 오골계가 일반 닭과 다른 점이 뭐야?
    Sister, what's the difference between the ogolgye and the regular chicken?
    뼈와 가죽의 색이 달라.
    Bones and leather are different colors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오골계 (오골계) 오골계 (오골게)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70)