🌟 세무서 (稅務署)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세무서 (
세ː무서
)
🗣️ 세무서 (稅務署) @ Giải nghĩa
- 서장 (署長) : 경찰서, 세무서, 소방서 등과 같이 ‘서’로 끝나는 기관을 대표하고 책임지는 사람.
🗣️ 세무서 (稅務署) @ Ví dụ cụ thể
- 세무서 직원으로 속여 집 안에 들어온 이 씨 등은 흉기를 꺼내 들고 강도로 돌변해 금품을 훔쳐 달아났다. [돌변하다 (突變하다)]
- 세무서 서장. [서장 (署長)]
🌷 ㅅㅁㅅ: Initial sound 세무서
-
ㅅㅁㅅ (
사무실
)
: 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận. -
ㅅㅁㅅ (
사무소
)
: 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc. -
ㅅㅁㅅ (
설명서
)
: 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN GIẢI THÍCH, BẢN HƯỚNG DẪN: Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc. -
ㅅㅁㅅ (
신문사
)
: 신문을 만들어 펴내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí. -
ㅅㅁㅅ (
살며시
)
: 남이 모르도록 조용히 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㅁㅅ (
슬며시
)
: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM KÍN, MỘT CÁCH KÍN ĐÁO: Một cách im lặng không bộc lộ để người khác không biết được.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81)