🌟 세무서 (稅務署)

Danh từ  

1. 국내에 있는 사람이나 물건에 세금을 매기는 일을 맡아보는, 국세청의 아래 기관.

1. SỞ THUẾ VỤ: Cơ quan dưới cục thuế đảm nhận công việc truy thu thuế với người hay đồ vật ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세무서를 방문하다.
    Visit the tax office.
  • 세무서에 신고하다.
    Report to the tax office.
  • 세무서에 요청하다.
    Ask the tax office.
  • 세무서에 찾아가다.
    Go to the tax office.
  • 세무서에 확인하다.
    Check with the tax office.
  • 나는 집을 사고 난 후 세무서에 자진 신고를 했다.
    I voluntarily reported it to the tax office after buying the house.
  • 어머니께서는 세금의 액수를 다시 한번 확인하기 위해 세무서에 전화를 하셨다.
    Mother called the tax office to check the amount of tax again.
  • 자네는 지금 무슨 일을 하고 있는가?
    What are you doing now?
    세무서에서 세금 관련 업무를 하고 있습니다.
    I work at the tax office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세무서 (세ː무서)


🗣️ 세무서 (稅務署) @ Giải nghĩa

🗣️ 세무서 (稅務署) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)