🌟 여의찮다 (如意 찮다)

Tính từ  

1. 일이 마음대로 되지 않는 상태이다.

1. KHÔNG SUÔN SẺ: Tình trạng công việc không theo ý mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거동이 여의찮다.
    Have a poor movement.
  • Google translate 대화가 여의찮다.
    Conversation is not easy.
  • Google translate 사정이 여의찮다.
    Things are not going well.
  • Google translate 장소가 여의찮다.
    The place is not very good.
  • Google translate 학업이 여의찮다.
    My studies are poor.
  • Google translate 확보가 여의찮다.
    It is not secure.
  • Google translate 환경이 여의찮다.
    The environment is poor.
  • Google translate 형편이 여의찮은 우리 집은 오빠들만 대학에 보내기도 빠듯했다.
    My poor family was barely able to send only my brothers to college.
  • Google translate 오늘은 파도가 거세서 뱃일을 나가는 것이 여의찮았다.
    The waves were so strong that it was difficult to get out of the boat today.
  • Google translate 집에서 회사까지는 지하철과 버스를 두 번씩 갈아타야 해요.
    You have to change trains and buses twice from home to work.
    Google translate 교통이 여의찮아서 다니기 힘들겠어요.
    The traffic's bad, so it's hard to get around.

여의찮다: unsatisfactory,ふにょいだ 【不如意だ】,difficile (à réaliser), dur (à faire quelque chose), (adj.) avoir de la peine à, (situation) ne pas permettre,difícil, dificultoso, arduo, complicado,صعب,таатай бус, төвөгтэй,không suôn sẻ,ติดขัด, ขัดใจ, ขรุขระ, ไม่ราบเรียบ, ไม่ราบรื่น,tidak cukup, terbatas,вопреки желанию,不如意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여의찮다 (여의찬타) 여의찮다 (여이찬타) 여의찮은 (여의차는여이차는) 여의찮아 (여의차나여이차나) 여의찮으니 (여의차느니여이차느니) 여의찮습니다 (여의찬씀니다여이찬씀니다) 여의찮고 (여의찬코여이찬코) 여의찮지 (여의찬치여이찬치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)