🌟 여의찮다 (如意 찮다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여의찮다 (
여의찬타
) • 여의찮다 (여이찬타
) • 여의찮은 (여의차는
여이차는
) • 여의찮아 (여의차나
여이차나
) • 여의찮으니 (여의차느니
여이차느니
) • 여의찮습니다 (여의찬씀니다
여이찬씀니다
) • 여의찮고 (여의찬코
여이찬코
) • 여의찮지 (여의찬치
여이찬치
)
🌷 ㅇㅇㅊㄷ: Initial sound 여의찮다
-
ㅇㅇㅊㄷ (
알아채다
)
: 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.
☆
Động từ
🌏 ĐOÁN BIẾT, DỰ ĐOÁN, TRÙ LIỆU: Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán. -
ㅇㅇㅊㄷ (
우연찮다
)
: 꼭 우연한 것은 아니지만 뜻한 것도 아니다.
Tính từ
🌏 TÌNH CỜ, VÔ TÌNH: Không hẳn là sự ngẫu nhiên, nhưng cũng không phải là chủ ý. -
ㅇㅇㅊㄷ (
여의찮다
)
: 일이 마음대로 되지 않는 상태이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG SUÔN SẺ: Tình trạng công việc không theo ý mình muốn. -
ㅇㅇㅊㄷ (
양에 차다
)
: 배가 부르다.
🌏 ĐỦ LƯỢNG: No bụng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)