🌟 육부 (六腑)

Danh từ  

1. 사람의 배 속에 있는 여섯 가지 내장 기관.

1. LỤC PHỦ: Sáu cơ quan nội tạng ở trong bụng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육부의 기능.
    The function of the flesh.
  • Google translate 육부가 망가지다.
    Breaks the flesh.
  • Google translate 육부가 병들다.
    The flesh becomes sick.
  • Google translate 육부가 상하다.
    Bad flesh.
  • Google translate 육부를 다스리다.
    Regulate the flesh.
  • Google translate 육부에 좋다.
    Good for the flesh.
  • Google translate 육부가 망가지면 음식을 통한 영양분 흡수를 할 수가 없게 된다.
    If the meat is broken, it is impossible to absorb nutrients through food.
  • Google translate 박 부장은 스트레스와 과음으로 인해 육부가 상해서 소화를 힘들어한다.
    Park is having a hard time digesting because of stress and heavy drinking.
  • Google translate 할머니, 왜 이렇게 아무것도 드시지 못하고 누워만 계세요?
    Grandma, why are you lying down without eating anything?
    Google translate 원래 나이가 들면 저절로 육부에 병이 들어 그렇단다.
    It's because when you get older, you get sick on your own.

육부: six entrails; six viscera; six bowels,ろっぷ【六腑・六府】,,órganos internos,سد أحشاء,дотор эрхтэн, зургаан эрхтэн,lục phủ,อวัยวะภายใน,usus,шесть полых органов,六腑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육부 (육뿌)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)