ㅅㄷㅂ (
상대방
)
: 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TÁC, ĐỐI PHƯƠNG: Người tạo thành một đôi khi nói hay làm việc gì.
ㅅㄷㅂ (
송덕비
)
: 공덕을 칭찬하기 위해 세운 비.
Danh từ
🌏 TẤM BIA CA NGỢI CÔNG ĐỨC: Tấm bia dựng lên để ca ngợi công đức.
ㅅㄷㅂ (
순두부
)
: 눌러서 굳히지 않은 연한 두부.
Danh từ
🌏 ĐẬU PHỤ TƯƠI: Đậu phụ ép mềm chứ không cứng.
ㅅㄷㅂ (
사동법
)
: 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 문장을 만드는 표현 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP GÂY KHIẾN (TRONG NGÔN NGỮ): Phương pháp biểu hiện tạo thành câu để khiến cho người khác hành động hay làm gì đó.
ㅅㄷㅂ (
숄더백
)
: 어깨에 메는 가방.
Danh từ
🌏 TÚI ĐEO VAI, TÚI KHOÁC VAI: Túi đeo ở trên vai.
ㅅㄷㅂ (
사대부
)
: (옛날에) 일반 백성을 다스리는 관리. 또는 그런 가문의 사람.
Danh từ
🌏 THƯỢNG LƯU, QUÝ TỘC: (ngày xưa) Quan lại cai quản dân chúng. Hoặc người của gia đình như vậy.