🌟 상대방 (相對方)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람.

1. ĐỐI TÁC, ĐỐI PHƯƠNG: Người tạo thành một đôi khi nói hay làm việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대방의 입장.
    The other party's position.
  • Google translate 상대방을 가리키다.
    Point to the other side.
  • Google translate 상대방을 바라보다.
    Look at the other side.
  • Google translate 상대방을 배려하다.
    Consideration for the other party.
  • Google translate 상대방을 이해하다.
    Understand one's opponent.
  • Google translate 나는 대화를 할 때 되도록 상대방과 눈을 맞추면서 이야기를 하려고 노력하는 편이다.
    I tend to try to make eye contact with the other person as much as possible when i have a conversation.
  • Google translate 상대방을 배려하지 않고 자기 말만 늘어놓는 사람은 다른 사람의 호감을 얻을 수 없다.
    A person who speaks only of his own words without caring for the other cannot win the favor of others.
  • Google translate 지수가 나랑 대화하다가 갑자기 화를 내면서 가 버렸어.
    Jisoo suddenly got angry while talking to me and left.
    Google translate 네가 무심코 한 말이 상대방에게는 상처가 됐을 수도 있으니 잘 생각해 봐.
    Think carefully about what you said might have hurt the other person.
Từ đồng nghĩa 상대편(相對便): 상대방이 속한 쪽.

상대방: counterpart; the other person,あいて【相手】。あいてがた【相手方】,autre partie, partenaire, l’autre personne, l’autre,contraparte, adversario, otra parte, parte opuesta, par, homólogo,أحد طرفين,харилцагч, эсрэг хүн, хамтрагч,đối tác, đối phương,คู่, ฝ่ายตรงข้าม, ผู้อื่น,pihak lawan, lawan bicara,другая  сторона; противоположная сторона; собеседник; противник,对方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대방 (상대방)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 상대방 (相對方) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대방 (相對方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Gọi món (132) Đời sống học đường (208)