🌟 음탕하다 (淫蕩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음탕하다 (
음탕하다
) • 음탕한 (음탕한
) • 음탕하여 (음탕하여
) 음탕해 (음탕해
) • 음탕하니 (음탕하니
) • 음탕합니다 (음탕함니다
)
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 음탕하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)