🌟 음탕하다 (淫蕩 하다)

Tính từ  

1. 행동이 문란하고 바르지 못하다.

1. TRÁC TÁNG, PHÓNG TÚNG: Hành động đồi bại không đứng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음탕한 노래.
    A lewd song.
  • Google translate 음탕한 눈길.
    A lewd glance.
  • Google translate 음탕한 생활.
    A lewd life.
  • Google translate 음탕한 여자.
    A lewd woman.
  • Google translate 음탕한 행실.
    Lewd behavior.
  • Google translate 나는 여성의 나체가 그려져 있는 음탕한 책을 선생님 몰래 봤다.
    I secretly watched a lewd book with naked women on it.
  • Google translate 짧은 치마를 입은 여성이 지나가자 승규는 음탕한 눈길로 바라보았다.
    When a woman in a short skirt passed by, seung-gyu looked with a lewd glance.
  • Google translate 왜 저 여자를 손가락질 하는 거야?
    Why are you pointing fingers at her?
    Google translate 사생활이 음탕하다고 소문이 돌더라.
    There's a rumor going around that your private life is dirty.

음탕하다: lewd; lecherous; dissolute,みだらだ【淫らだ】。いんとうだ【淫蕩だ】,lubrique, obscène,lascivo, lujurioso, obsceno,فاحش,хөнгөмсөг, шалиг, завхай,trác táng, phóng túng,ยุ่งเหยิง, วุ่นวาย, ไม่เป็นระเบียบ, ลุ่มหลง,kotor, cabul, mesum,развратный; распущенный,淫荡,淫秽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음탕하다 (음탕하다) 음탕한 (음탕한) 음탕하여 (음탕하여) 음탕해 (음탕해) 음탕하니 (음탕하니) 음탕합니다 (음탕함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)