🌟 음탕하다 (淫蕩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음탕하다 (
음탕하다
) • 음탕한 (음탕한
) • 음탕하여 (음탕하여
) 음탕해 (음탕해
) • 음탕하니 (음탕하니
) • 음탕합니다 (음탕함니다
)
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 음탕하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82)