🌟 웃음거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웃음거리 (
우슴꺼리
)
🗣️ 웃음거리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㄱㄹ: Initial sound 웃음거리
-
ㅇㅇㄱㄹ (
위안거리
)
: 위로하여 마음을 편하게 해 줄 만한 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHUÂY KHOẢ, ĐIỀU GIẢI TOẢ: Cái xứng đáng để an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái. -
ㅇㅇㄱㄹ (
읽을거리
)
: 읽을 만한 글이나 책.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM DÙNG ĐỂ ĐỌC: Sách hay bài viết đáng để đọc. -
ㅇㅇㄱㄹ (
웃음거리
)
: 남에게 비웃음을 당할 만한 일.
Danh từ
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ: Việc đáng bị người khác chê cười.
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119)