🌟
웃음거리
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
웃음거리
(우슴꺼리
)
🌷
웃음거리
-
: 위로하여 마음을 편하게 해 줄 만한 것.
🌏 ĐIỀU KHUÂY KHOẢ, ĐIỀU GIẢI TOẢ: Cái xứng đáng để an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái.
-
: 읽을 만한 글이나 책.
🌏 ẤN PHẨM DÙNG ĐỂ ĐỌC: Sách hay bài viết đáng để đọc.
-
: 남에게 비웃음을 당할 만한 일.
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ: Việc đáng bị người khác chê cười.