🌟 이론화 (理論化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이론화 (
이ː론화
)
📚 Từ phái sinh: • 이론화되다(理論化되다): 법칙이 발견되고 체계가 갖추어져 이론이 되다. • 이론화하다(理論化하다): 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 하다.
🌷 ㅇㄹㅎ: Initial sound 이론화
-
ㅇㄹㅎ (
어련히
)
: 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng. -
ㅇㄹㅎ (
역력히
)
: 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.
Phó từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh. -
ㅇㄹㅎ (
열렬히
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT LIỆT, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Một cách mà cảm xúc hay thái độ đối với đối tượng hay sự việc nào đó rất mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎ (
요란히
)
: 어수선하고 시끄럽게.
Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅎ (
윤리학
)
: 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ HỌC: Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động... -
ㅇㄹㅎ (
의례히
)
: 이전부터 해 오던 대로.
Phó từ
🌏 NHƯ THƯỜNG LỆ: Theo như đã làm từ trước đến nay. -
ㅇㄹㅎ (
이론화
)
: 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 함.
Danh từ
🌏 VIỆC LÝ THUYẾT HÓA, VIỆC HÌNH THÀNH LÝ LUẬN: Việc tìm qui luật và làm cho có hệ thống, trở thành lý luận. -
ㅇㄹㅎ (
인류학
)
: 인류가 생물학적으로 진화해 온 역사와 인류가 이룩한 문화 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỦNG HỌC, NHÂN LOẠI HỌC: Ngành học nghiên cứu về lịch sử tiến hóa mang tính sinh vật học của nhân loại và nền văn hóa mà nhân loại đạt được. -
ㅇㄹㅎ (
아련히
)
: 기억이나 생각 등이 또렷하지 않고 희미하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH LỜ MỜ, MỘT CÁCH MỜ NHẠT, MỘT CÁCH MỜ MỜ TỎ TỎ: Kí ức hay suy nghĩ… một cách không rõ ràng mà mờ ảo.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104)