🌟 이론화 (理論化)

Danh từ  

1. 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 함.

1. VIỆC LÝ THUYẾT HÓA, VIỆC HÌNH THÀNH LÝ LUẬN: Việc tìm qui luật và làm cho có hệ thống, trở thành lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론화 경향.
    Theoretical tendency.
  • Google translate 이론화 과정.
    Theoretical process.
  • Google translate 이론화 작업.
    Theoretical work.
  • Google translate 이론화의 수준.
    Level of the theorization.
  • Google translate 이론화의 시도.
    An attempt to theorize.
  • Google translate 이론화의 영향.
    Effects of the theoreticalization.
  • Google translate 이론화가 되다.
    Become theorized.
  • Google translate 이론화를 시도하다.
    Try to theorize.
  • Google translate 이론화를 추구하다.
    Pursue theorization.
  • Google translate 이론화에 들어가다.
    Enter into theorization.
  • Google translate 이 가설은 새로운 이론화 작업을 필요로 한다.
    This hypothesis requires new theoretical work.
  • Google translate 정 박사는 이 가설에 대해 체계적인 이론화를 시도하였다.
    Dr. chung attempted to systematically theorize this hypothesis.
  • Google translate 김 교수는 한 주장이 이론이 되기까지의 이론화 과정에 대해 설명하였다.
    Professor kim explained the process of the theoreticalization of an argument until it became a theory.

이론화: theorization,りろんか【理論化】,théorisation,teorización,وضع نظرية,онолжуулах,việc lý thuyết hóa, việc hình thành lý luận,การทำให้เป็นทฤษฎี, การสร้างทฤษฎี,teorisasi,теоретизация,理论化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이론화 (이ː론화)
📚 Từ phái sinh: 이론화되다(理論化되다): 법칙이 발견되고 체계가 갖추어져 이론이 되다. 이론화하다(理論化하다): 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)