🌟 응고하다 (凝固 하다)

Động từ  

1. 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳다.

1. ĐẶC, ĐÔNG ĐẶC: Chất lỏng sánh lại và đóng lại thành cục cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응고한 .
    Solid blood.
  • Google translate 기름이 응고하다.
    Oil coagulates.
  • Google translate 지방이 응고하다.
    Fat coagulates.
  • Google translate 혈액이 응고하다.
    Blood coagulates.
  • Google translate 상처가 난 피부에 피가 응고하면 딱지가 생긴다.
    When the blood coagulates on the wounded skin, a scab forms.
  • Google translate 한겨울 창밖에는 물이 응고하여 고드름이 되었다.
    Outside the midwinter window, the water coagulated and became icicles.
  • Google translate 선짓국은 무엇으로 만드는 건가요?
    What's the name of the soup made of?
    Google translate 네, 응고한 소나 돼지의 피로 만든 음식입니다.
    Yes, food made with the blood of a solid cow or pig.

응고하다: coagulate; clot,ぎょうこする【凝固する】,coaguler, se cailler, se solidifier,coagularse, solidificarse,يتجمَّد,бүлэгнэх, хатуурах, нөжрөх, царцах,đặc, đông đặc,แข็งตัว, จับตัวแข็ง,menggumpal,,凝固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응고하다 (응ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 응고(凝固): 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)