🌟 응고하다 (凝固 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응고하다 (
응ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응고(凝固): 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳어짐.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 응고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)