🌟 이방인 (異邦人)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 온 사람.

1. NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người đến từ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이방인의 나라.
    The outland of strangers.
  • Google translate 이방인의 모습.
    Outlander figure.
  • Google translate 이방인의 세계.
    The outlander world.
  • Google translate 이방인이 들어오다.
    Stranger comes in.
  • Google translate 이방인으로 떠돌다.
    To wander around as a stranger.
  • Google translate 여러 나라의 문화를 경험할 수 있는 축제에는 많은 이방인들이 모였다.
    Many strangers gathered at the festival where visitors could experience the culture of various countries.
  • Google translate 내가 도착한 외국의 작은 마을은 이방인에 대한 경계가 커 모두 나를 피했다.
    The small village of the foreign country where i arrived was on high alert against strangers, so everyone avoided me.
  • Google translate 유학 시절은 어땠어? 외국 생활은 재미있었니?
    How was your studying abroad? did you enjoy your foreign life?
    Google translate 아니. 그냥 이방인으로서 소외감만 느끼다가 왔어.
    No. i just felt left out as a stranger.
Từ đồng nghĩa 외국인(外國人): 다른 나라 사람.

이방인: stranger; foreigner,いほうじん【異邦人】。いこくじん【異国人】。がいこくじん【外国人】,étranger(ère),extranjero, foráneo,غريب، أجنبي,харь нутгийн хүн, харь үндэстэн, харь хүн,người nước ngoài,คนต่างชาติ, คนต่างประเทศ,orang asing,чужестранец; иностранец,异邦人,外国人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이방인 (이ː방인)

🗣️ 이방인 (異邦人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)