🌟 이송하다 (移送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이송하다 (
이송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이송(移送): 다른 곳으로 옮겨 보냄., 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이…
🗣️ 이송하다 (移送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 구금자를 이송하다. [구금자 (拘禁者)]
- 검찰청으로 이송하다. [검찰청 (檢察廳)]
- 부상자를 이송하다. [부상자 (負傷者)]
- 파기하여 이송하다. [파기하다 (破棄하다)]
- 환자를 이송하다. [환자 (患者)]
- 사상자를 이송하다. [사상자 (死傷者)]
- 구급차로 이송하다. [구급차 (救急車)]
- 화물 열차로 이송하다. [화물 열차 (貨物列車)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 이송하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4)