🌟 이념적 (理念的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이념적 (
이ː념적
)
📚 Từ phái sinh: • 이념(理念): 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨…
🗣️ 이념적 (理念的) @ Ví dụ cụ thể
- 다문화 사회에서는 개인의 개성과 자유로운 사상을 수용할 수 있는 다양한 이념적 스펙트럼이 발달해야 한다. [스펙트럼 (spectrum)]
- 양국의 이념적 대립이 외교 분쟁을 격화시키고 있어 파장이 예상된다. [격화시키다 (激化시키다)]
- 이념적 지주. [지주 (支柱)]
- 중국에서 민족주의는 공산주의의 퇴색에 따른 이념적 공백을 메우고 있다. [퇴색 (退色/褪色)]
- 이념적 지향점. [지향점 (指向點)]
- 이념적 동요. [동요 (動搖)]
🌷 ㅇㄴㅈ: Initial sound 이념적
-
ㅇㄴㅈ (
에너지
)
: 사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần. -
ㅇㄴㅈ (
은닉죄
)
: 범죄를 저지른 사람을 감춤으로써 생기는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI BAO CHE, TỘI DUNG TÚNG TỘI PHẠM, TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM: Tội phạm phát sinh do che giấu người phạm pháp. -
ㅇㄴㅈ (
안내장
)
: 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY HƯỚNG DẪN, THƯ THÔNG BÁO: Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó. -
ㅇㄴㅈ (
아녀자
)
: (낮잡아 이르는 말로) 여자.
Danh từ
🌏 CON MỤ, CON MẸ: (cách nói hạ thấp) Phụ nữ -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý NIỆM: Liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được. -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH Ý NIỆM: Cái liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)