🌟 이념적 (理念的)

Định từ  

1. 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한.

1. MANG TÍNH Ý NIỆM: Liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이념적 간섭.
    Ideological interference.
  • 이념적 갈등.
    Ideological conflict.
  • 이념적 계보.
    An ideological lineage.
  • 이념적 기초.
    An ideological foundation.
  • 이념적 노선.
    Ideological line.
  • 이념적 배경.
    An ideological background.
  • 이념적 분열.
    Ideological division.
  • 이념적 성향.
    Ideal propensity.
  • 이념적 시각.
    Ideological perspective.
  • 이념적 요소.
    An ideological element.
  • 이념적 지표.
    Ideological indicators.
  • 이념적 지향점.
    An ideological orientation.
  • 이념적 토대.
    An ideological foundation.
  • 민주주의 사회는 자유와 평등의 이념적 토대 위에 세워졌다.
    A democratic society was founded on the ideological basis of freedom and equality.
  • 여당과 야당은 이념적 노선이 다른 탓에 합의를 이루기 힘들다.
    It is hard for the ruling and opposition parties to reach an agreement due to the different ideological lines.
  • 그는 이념적 성향이 다르다는 이유로 직장에서는 물론 친구들 사이에서도 왕따를 당했다.
    He was bullied at work as well as among his friends because of his different ideological inclinations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이념적 (이ː념적)
📚 Từ phái sinh: 이념(理念): 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨…

🗣️ 이념적 (理念的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208)