🌟 킬로그램 (kilogram)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 무게의 단위.

1. KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 킬로그램.
    Daily kilogram.
  • Google translate 킬로그램 이상.
    More than seven kilograms.
  • Google translate 킬로그램이 나가다.
    It weighs a hundred kilograms.
  • Google translate 킬로그램이 늘다.
    Increases by 10 kilograms.
  • Google translate 킬로그램을 줄이다.
    Reduce five kilograms.
  • Google translate 오십 킬로그램이 넘다.
    Over fifty kilograms.
  • Google translate 남자는 팔십 킬로그램이 넘는 쌀가마니를 번쩍 들었다.
    The man picked up a bag of rice weighing over eighty kilograms.
  • Google translate 나는 운동을 시작한 이후로 몸무게가 오 킬로그램이나 줄었다.
    I've lost five kilograms since i started exercising.
  • Google translate 출산 축하드려요. 아이는 건강하지요?
    Congratulations on your birth. is the child healthy?
    Google translate 네, 삼 킬로그램이 훌쩍 넘는 건강한 아기예요.
    Yes, it's a healthy baby well over three kilograms.
Từ đồng nghĩa 킬로(kilo): 무게의 단위., 길이의 단위.

킬로그램: kilogram,キログラム。キロ,kilogramme,kilogramo,كيلوغرام,килограмм,kí lô gam,กิโลกรัม(หน่วยมาตราชั่งน้ำหนัก),kilogram,килограмм,公斤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킬로그램 ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  
📚 Variant: Kg 키로그람 키로그램 킬로그람

📚 Annotation: 1킬로그램은 1,000그램이고 기호는 kg이다.

🗣️ 킬로그램 (kilogram) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)