🌟 킬로그램 (kilogram)
☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 킬로그램 (
)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị
📚 Variant: • Kg • 키로그람 • 키로그램 • 킬로그람📚 Annotation: 1킬로그램은 1,000그램이고 기호는 kg이다.
🗣️ 킬로그램 (kilogram) @ Ví dụ cụ thể
- 사 킬로그램. [사 (四)]
- 일 킬로그램 아령. [아령 (啞鈴)]
- 승규는 양손에 이 킬로그램짜리 아령을 들고 팔 운동을 했다. [아령 (啞鈴)]
- 금덩어리 일 킬로그램. [금덩어리 (金덩어리)]
- 만삭이 된 아내는 식욕이 왕성해져 임신 전보다 몸무게가 이십 킬로그램 이상 늘었다. [만삭 (滿朔)]
- 형은 입대 후 체중이 오 킬로그램 가까이 빠져 더 껑충해 보였다. [껑충하다]
- 권투에서 라이트급은 대략 육십 킬로그램 전후를 기준으로 삼는다. [라이트급 (light級)]
- 이 킬로그램. [이 (二/貳)]
- 금괴 일 킬로그램. [금괴 (金塊)]
- 기록에 따르면 세계에서 가장 큰 금괴는 이백오십 킬로그램의 무게가 나간다고 한다. [금괴 (金塊)]
- 육 킬로그램. [육 (六)]
- 쌀을 육 킬로그램 주세요. [육 (六)]
- 네. 이 봉지에 담긴 게 오 킬로그램이니, 여기에다 일 킬로그램을 더해서 드릴게요. [육 (六)]
🌷 ㅋㄹㄱㄹ: Initial sound 킬로그램
-
ㅋㄹㄱㄹ (
킬로그램
)
: 무게의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)