🌟 -가 (街)

  Phụ tố  

1. ‘거리’ 또는 ‘지역’의 뜻을 더하는 접미사.

1. PHỐ, ĐƯỜNG, KHU VỰC: Hậu tố thêm nghĩa 'đường, phố' hoặc 'khu vực'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극장가
    Theater district.
  • Google translate 금융가
    Financial district.
  • Google translate 대학가
    College district.
  • Google translate 방송가
    Broadcaster.
  • Google translate 번화가
    Main street.
  • Google translate 빈민가
    Slum.
  • Google translate 사창가
    Sanchanga.
  • Google translate 상점가
    Shopside.
  • Google translate 식당가
    Restaurants.
  • Google translate 암흑가
    Darkness.
  • Google translate 유흥가
    An amusement park.
  • Google translate 을지로 1가
    Euljiro 1-ga.
  • Google translate 종로 2가
    Jongno 2-ga.
  • Google translate 주택가
    Residential area.
  • Google translate 중심가
    Central street.
  • Google translate 증권가
    Stock market.
  • Google translate 학원가
    Hagwon street.
  • Google translate 홍등가
    Red-light district.
  • Google translate 환락가
    Amusement.

-가: -ga,がい【街】。がいく【街区】。ちょうめ【丁目】,,,,,phố, đường, khu vực,พื้นที่..., บริเวณ..., ย่าน...,jalan, kompleks, daerah, wilayah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 또는 수사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)