🌟 인의 (人義)

Danh từ  

1. 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도덕적 원칙.

1. NHÂN NGHĨA: Nguyên tắc đạo đức mà con người phải giữ lấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인의를 갖추다.
    Be of a kind hearted.
  • Google translate 인의를 알다.
    Be conscious of humanity.
  • Google translate 인의를 좇다.
    Pursue humanity.
  • Google translate 인의를 지니다.
    Of humanity.
  • Google translate 인의를 지키다.
    Protecting humanity.
  • Google translate 인의가 몸에 밴 그는 효성이 지극하다.
    With humanity in his body, he is very filial.
  • Google translate 어머니는 아들에게 어른을 공경하는 인의를 지녀야 한다고 타일렀다.
    Mother told her son that he should have the humanity to respect his elders.
  • Google translate 요즘 민준이가 자꾸 반항하고 부모에게 대들어서 큰일이에요.
    It's a big problem that min-joon has been rebelling against his parents lately.
    Google translate 민준이가 인의를 알고 지키도록 잘 타일러 보세요.
    Try to tie minjun well so that he knows his kindness and keeps it.

인의: humaneness; humanity,じんぎ【仁義】,humanité et justice, bienveillance et justice,humanidad,إنسانية وعدالة,зүй ёс, шударга ёс, хүнлэг чанар, хүний мөн чанар,nhân nghĩa,มนุษยธรรม,kemanusiaan dan keadilan,человечность; справедливость,仁义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인의 (이늬) 인의 (이니)

🗣️ 인의 (人義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)