🌟 일처다부제 (一妻多夫制)

Danh từ  

1. 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.

1. CHẾ ĐỘ NHẤT THÊ ĐA PHU: Chế độ hôn nhân trong đó một người phụ nữ có thể có từ hai người chồng trở lên cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일처다부제 사회.
    A polygamy society.
  • Google translate 일처다부제를 유지하다.
    Maintain polygamy.
  • Google translate 일처다부제를 행하다.
    Perform polygamy.
  • Google translate 현대 사회에서도 한 여성이 여러 명의 남편을 거느리는 일처다부제가 일부 존재하고 있다.
    In modern society, there are some polygamy in which a woman has several husbands.
  • Google translate 깊은 숲 속에 살고 있는 이 부족은 남자가 여자보다 훨씬 많기 때문에 일처다부제를 행하고 있다.
    Living deep in the woods, this tribe is practicing polygamy because there are far more men than women.
Từ trái nghĩa 일부다처제(一夫多妻制): 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도.
Từ tham khảo 일부일처제(一夫一妻制): 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.

일처다부제: polyandry,いっさいたふせい【一妻多夫制】。ポリアンドリー,polyandrie,poliandria,تَعدّد الأزواج,нэг эмэгтэй олон нөхөртэй байх тогтолцоо,chế độ nhất thê đa phu,ระบบหลายผัว,poliandri,полиандрия; многомужие,一妻多夫制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일처다부제 (일처다부제)

💕Start 일처다부제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48)