🌟 일처다부제 (一妻多夫制)

Danh từ  

1. 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.

1. CHẾ ĐỘ NHẤT THÊ ĐA PHU: Chế độ hôn nhân trong đó một người phụ nữ có thể có từ hai người chồng trở lên cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일처다부제 사회.
    A polygamy society.
  • 일처다부제를 유지하다.
    Maintain polygamy.
  • 일처다부제를 행하다.
    Perform polygamy.
  • 현대 사회에서도 한 여성이 여러 명의 남편을 거느리는 일처다부제가 일부 존재하고 있다.
    In modern society, there are some polygamy in which a woman has several husbands.
  • 깊은 숲 속에 살고 있는 이 부족은 남자가 여자보다 훨씬 많기 때문에 일처다부제를 행하고 있다.
    Living deep in the woods, this tribe is practicing polygamy because there are far more men than women.
Từ trái nghĩa 일부다처제(一夫多妻制): 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도.
Từ tham khảo 일부일처제(一夫一妻制): 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일처다부제 (일처다부제)

💕Start 일처다부제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)