🌟 일처다부제 (一妻多夫制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일처다부제 (
일처다부제
)
🌷 ㅇㅊㄷㅂㅈ: Initial sound 일처다부제
-
ㅇㅊㄷㅂㅈ (
일처다부제
)
: 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ NHẤT THÊ ĐA PHU: Chế độ hôn nhân trong đó một người phụ nữ có thể có từ hai người chồng trở lên cùng một lúc.
• Gọi món (132) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28)