🌟 일반화하다 (一般化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반화하다 (
일반화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일반화(一般化): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇…
🌷 ㅇㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 일반화하다
-
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
입법화하다
)
: 규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật. -
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
일반화하다
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8)