🌟 일률 (一律)

Danh từ  

1. 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같음.

1. ĐỒNG LOẠT, NHẤT LOẠT, NHƯ NHAU: Việc thái độ hay phương thức xử lý việc giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일률 감축.
    Single reduction.
  • Google translate 일률 삭감.
    A one-point cut.
  • Google translate 일률 인상.
    A one-point increase.
  • Google translate 일률 인하.
    A one-point cut.
  • Google translate 일률 적용.
    Uniform application.
  • Google translate 우리 회사의 전 직원은 급여의 일률 삭감을 반대하였다.
    All our employees opposed a one-size-fits-all cut in salary.
  • Google translate 주민들은 쓰레기 배출 수수료의 일률 부과에 불만을 표했다.
    Residents expressed dissatisfaction with the one-size-fits-all imposition of waste discharge fees.
  • Google translate 정부는 기업과 개인 소득에 대해 오 퍼센트의 일률 과세를 적용하였다.
    The government applied a uniform tax of five percent on corporate and individual income.

일률: uniformity; evenness,いちりつ【一律】,uniformité,uniformidad,الانتظام,дүрэм журамтай, тууштай,đồng  loạt, nhất loạt, như nhau,ความเสมอต้นเสมอปลาย, ความไม่เปลี่ยนแปลง, ความเหมือนเดิม, ความคงที่, ความเหมือนกันหมด, ความเป็นแบบเดียวกันหมด,kesamaan, kesetaraan,единообразие; однообразие; однородность,一律,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일률 (일률)
📚 Từ phái sinh: 일률적(一律的): 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은. 일률적(一律的): 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은 것.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20)