🌟 이쪽저쪽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이쪽저쪽 (
이쪽쩌쪽
) • 이쪽저쪽이 (이쪽쩌쪼기
) • 이쪽저쪽도 (이쪽쩌쪽또
) • 이쪽저쪽만 (이쪽쩌쫑만
)
🗣️ 이쪽저쪽 @ Giải nghĩa
- 어슷비슷하다 : 이쪽저쪽 쏠려 있어 고르지 않다.
🗣️ 이쪽저쪽 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 이쪽저쪽 눈치를 보다가 실리만 챙겨서 시장을 떠났다. [실리 (實利)]
🌷 ㅇㅉㅈㅉ: Initial sound 이쪽저쪽
-
ㅇㅉㅈㅉ (
이쪽저쪽
)
: 이쪽과 저쪽을 함께 나타내는 방향이나 장소.
Danh từ
🌏 PHÍA NÀY PHÍA NỌ, HƯỚNG NÀY HƯỚNG NỌ: Nhiều phương hướng hay nhiều nơi chốn.
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)